справка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của справка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | správka |
khoa học | spravka |
Anh | spravka |
Đức | sprawka |
Việt | xpravca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]справка gc
- (действие) [sự] hỏi thăm, dò hỏi.
- (сведения) tin tức, tình báo, tài liệu, thông tin, báo cáo.
- обращаться за справками — tìm hiểu, hỏi dò, hỏi thăm
- (документ) giấy chứng nhận, chứng chỉ, chứng từ, chứng thư.
- справка с места работы — giấy chứng nhận của nơi làm việc
- навводить справки о ком-л. — tìm hiểu tin tức (tài liệu) về ai, hỏi dò về ai
Tham khảo
[sửa]- "справка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)