справка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

справка gc

  1. (действие) [sự] hỏi thăm, dò hỏi.
  2. (сведения) tin tức, tình báo, tài liệu, thông tin, báo cáo.
    обращаться за справками — tìm hiểu, hỏi dò, hỏi thăm
  3. (документ) giấy chứng nhận, chứng chỉ, chứng từ, chứng thư.
    справка с места работы — giấy chứng nhận của nơi làm việc
    навводить справки о ком-л. — tìm hiểu tin tức (tài liệu) về ai, hỏi dò về ai

Tham khảo[sửa]