справочник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của справочник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | správočnik |
khoa học | spravočnik |
Anh | spravochnik |
Đức | sprawotschnik |
Việt | xpravotrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]справочник gđ
- (Cuốn, quyển) Sách hướng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, sách tra cứu, sổ tra cứu, cẩm nang, sổ tay.
- железнодорожный справочник — sách chỉ dẫn đi xe lửa
- телефонный справочник — sổ tra số điện thoại, sổ ghi số dây nói
- библиографический справочник — thư mục
Tham khảo
[sửa]- "справочник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)