справочник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

справочник

  1. (Cuốn, quyển) Sách hướng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, sách tra cứu, sổ tra cứu, cẩm nang, sổ tay.
    железнодорожный справочник — sách chỉ dẫn đi xe lửa
    телефонный справочник — sổ tra số điện thoại, sổ ghi số dây nói
    библиографический справочник — thư mục

Tham khảo[sửa]