спуск
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]спуск gđ
- (действие) [sự] hạ xuống, đưa xuống, thả xuống, buông xuống, hạ, buông, xuống, đi xuống, tụt xuống, leo xuống.
- (жидкости, газа) [sự] tháo ra, thải ra, xạ ra.
- спуск с горы — [sự] xuống núi, hạ sơn, xuống dốc
- корабля на воду — [sự] hạ thủy chiếc tàu, đưa tàu xuống nước
- (наклонная плокость) dốc, triền, sườn.
- (в оружии) [cái] cò, cò súng.
- .
- не давать спуска, спуску кому-л. — không tha thứ cho ai, không khoan dung cho ai
Tham khảo
[sửa]- "спуск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)