стальной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стальной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stal'nój |
khoa học | stal'noj |
Anh | stalnoy |
Đức | stalnoi |
Việt | xtalnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]стальной
- (Thuộc về) Thép; (из стали) [bằng] thép; (о цвете) [có] màu thép, ánh thép.
- стальные конструкции — những kết cấu bằng thép
- (перен.) Thép, gang thép, sắt đá, cứng rắn, vững chắc.
- стальной человек — [con] người thép, người sắt đá, người gang thép
- стальная воля — ý chí thép (sắt đá, bất khuất)
- стальные нервы — thần kinh vững chắc
Tham khảo
[sửa]- "стальной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)