Bước tới nội dung

стальной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

стальной

  1. (Thuộc về) Thép; (из стали) [bằng] thép; (о цвете) [có] màu thép, ánh thép.
    стальные конструкции — những kết cấu bằng thép
  2. (перен.) Thép, gang thép, sắt đá, cứng rắn, vững chắc.
    стальной человек — [con] người thép, người sắt đá, người gang thép
    стальная воля — ý chí thép (sắt đá, bất khuất)
    стальные нервы — thần kinh vững chắc

Tham khảo

[sửa]