стапель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стапель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stápel' |
khoa học | stapel' |
Anh | stapel |
Đức | stapel |
Việt | xtapel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
стапель gđ
- (мор.) Triền đà, âu đà, sân đóng tầu, sàn chữa tàu.
- на стапелье, стапельях — đang đóng, đang chữa
- сходить со стапелья, стапельей — đóng xong, chữa xong
Tham khảo[sửa]
- "стапель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)