степенный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của степенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stepénnyj |
khoa học | stepennyj |
Anh | stepenny |
Đức | stepenny |
Việt | xtepenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
степенный
- Đứng đắn, đàng hoàng; (рассудительный) chín chắn, biết điều; (важный, чинный) bệ vệ, đường bệ, chững chạc, oai vệ, đạo mạo, khoan thai, khệnh khạng, quan dạng.
- (уст.) (немолодой) đứng tuổi.
Tham khảo[sửa]
- "степенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)