студия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của студия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stúdija |
khoa học | studija |
Anh | studiya |
Đức | studija |
Việt | xtuđiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]студия gc
- (мастерская) xtuđiô, xưởng họa, xưởng vẽ, xưởng nặn, xưởng điêu khắc, xưởng nghệ thuật.
- (школа) trường.
- балетная студия — trường múa ba-lê, trường vũ kịch
- художественая студия — trường mỹ thuật, trường nghệ thuật
- (киностудия) xưởng phim.
- (радиостудия) xtuđiô, phòng bá âm, phòng phát thanh.
Tham khảo
[sửa]- "студия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)