Bước tới nội dung

стяжать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

стяжать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. (богатство, деньги) vớ, phất, kiếm, phát tài, tạo nên.
  2. (приобретать, добиваться) giành, cố đạt được, cố giành được; сов. đạt được, giành được, được.
    стяжать известность — đạt được tiếng tăm, được nổi tiếng

Tham khảo

[sửa]