Bước tới nội dung

сумка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сумка gc

  1. (Cái) Túi, xắc; (дамская тж. ) [cái] , làn, đầm; (полевая) [cái] túi dết, xà-cột, xắc-cốt; (хозяйственная) [cái] xắc đi chợ.
    патронная сумка — [cái] túi đạn, bao đạn, các_tu_se
  2. (анат.) Túi, nang, bao.
    сердечная сумка — tâm nang, ngoại tâm mạc, màng ngoài tim
  3. (зоол.) [cái] túi.

Tham khảo

[sửa]