сумка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сумка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | súmka |
khoa học | sumka |
Anh | sumka |
Đức | sumka |
Việt | xumca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сумка gc
- (Cái) Túi, xắc; (дамская тж. ) [cái] ví, làn, ví đầm; (полевая) [cái] túi dết, xà-cột, xắc-cốt; (хозяйственная) [cái] xắc đi chợ.
- патронная сумка — [cái] túi đạn, bao đạn, các_tu_se
- (анат.) Túi, nang, bao.
- сердечная сумка — tâm nang, ngoại tâm mạc, màng ngoài tim
- (зоол.) [cái] túi.
Tham khảo
[sửa]- "сумка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)