сумятица
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сумятица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sumjática |
khoa học | sumjatica |
Anh | sumyatitsa |
Đức | sumjatiza |
Việt | xumiatitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сумятица gc (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "сумятица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)