схватка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của схватка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | shvátka |
khoa học | sxvatka |
Anh | skhvatka |
Đức | schwatka |
Việt | xkhvatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]схватка gc
- (бой) trận, trận đánh, trận giao chiến, chiến trận, trận chiến đấu.
- рукопашная схватка — trận giáp lá cà
- (спор, ссора) [trận, cuộc] cãi vã, cãi cọ, tranh cãi, xung đột.
- мн.: — схваткаи — (боли) [cơn] đau
- родовые схваткаи — [cơn] chuyển bụng, chuyển dạ, trở dạ, đau đẻ
- (приспособление для крепления) đồ kẹp.
Tham khảo
[sửa]- "схватка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)