таинственный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của таинственный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | taínstvennyj |
| khoa học | tainstvennyj |
| Anh | tainstvenny |
| Đức | tainstwenny |
| Việt | tainxtvenny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
таинственный
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “таинственный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)