Bước tới nội dung

таскаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

таскаться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (ходить, ездить куда-л. ) đi, đi rong, đi lang thang, đi vẩn vơ, láng cháng, la cà.
    таскаться по городу — đi vẩn vơ (láng cháng) khắp thành phố, đi bát phố
    таскаться по знакомым — la cà (đi rong) khắp các nhà người quen
  2. (странствовать) lang thang, ngao du, chu du, đi khắp.
  3. (с Т) (носить с собой) mang theo, đem theo, xách theo.
    целый день таскатьсяался с чемоданом по городу — suốt cả ngày xách theo (mang theo) kè kè chiếc va-li khắp thành phố

Tham khảo

[sửa]