таскаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của таскаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | taskát'sja |
khoa học | taskat'sja |
Anh | taskatsya |
Đức | taskatsja |
Việt | taxcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]таскаться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (ходить, ездить куда-л. ) đi, đi rong, đi lang thang, đi vẩn vơ, láng cháng, la cà.
- таскаться по городу — đi vẩn vơ (láng cháng) khắp thành phố, đi bát phố
- таскаться по знакомым — la cà (đi rong) khắp các nhà người quen
- (странствовать) lang thang, ngao du, chu du, đi khắp.
- (с Т) (носить с собой) mang theo, đem theo, xách theo.
- целый день таскатьсяался с чемоданом по городу — suốt cả ngày xách theo (mang theo) kè kè chiếc va-li khắp thành phố
Tham khảo
[sửa]- "таскаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)