Bước tới nội dung

текущий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

текущий

  1. (теперешний) hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này.
    текущий момент — lúc này, hiện nay, hiện thời
    в текущийем году — trong năm nay
    текущие события — những sự kiện hiện thời, những sự biến hiện tại, những sự việc đang diễn ra
    текущие задачи — những nhiệm vụ hiện nay (hiện thời, hiện tại, trước mắt)
  2. (повседневный) thường ngày, hàng ngày, hằng ngày.
    текущие дела — những công việc thường ngày, việc hằng ngày, thường sự
    текущий ремонт — [sự] sửa chữa thường kỳ, sửa chữa nhỏ, tiểu tu
    текущий счёт — tài khoản vãng lai

Tham khảo

[sửa]