тренировка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тренировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | treniróvka |
khoa học | trenirovka |
Anh | trenirovka |
Đức | trenirowka |
Việt | trenirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тренировка gc
- (Sự) Huấn luyện, rèn luyện, tập luyện luyện tập, tập dượt, luyện, tập.
- тренировка по плаванию — sự huấn luyện (tập luyện) bơi lội
- провести тренировку — huấn luyện
- проходить тренировку — được huấn luyện, tập dượt, tập luyện
Tham khảo
[sửa]- "тренировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)