трещать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трещать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | treščát' |
khoa học | treščat' |
Anh | treshchat |
Đức | treschtschat |
Việt | tresat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]трещать Thể chưa hoàn thành
- (Kêu) Răng rắc, lách cách, lách tách; (об огне) [nổ] lép bép, lách tách, lẹt đẹt, lét đét, đì đẹt; (о барабане) [kêu] tùng tùng, thì thùng; (о кузнечиках и т. п. ) [kêu] xạch xạch, ri rỉ.
- лёд трещатьит — băng [kêu] răng rắc
- перен. (thông tục) — (болтать) nói huyên thiên, nói lép bép, nói ra rả
- .
- у меня трещатьит голова — tôi nhức đầu quá, đầu tôi đau buốt, đầu tôi nhức như búa bổ
- трещатьат морозы — băng giá ác liệt
- за ушами трещатьит у кого-л. — ai ăn rất ngon miệng (ăn ngấu nghiến)
- карман трещатьит — túi rỗng
- трещать по всем швам — rệu rã, suy bại, suy sụp
Tham khảo
[sửa]- "трещать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)