Bước tới nội dung

трещать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

трещать Thể chưa hoàn thành

  1. (Kêu) Răng rắc, lách cách, lách tách; (об огне) [nổ] lép bép, lách tách, lẹt đẹt, lét đét, đì đẹt; (о барабане) [kêu] tùng tùng, thì thùng; (о кузнечиках и т. п. ) [kêu] xạch xạch, ri rỉ.
    лёд трещатьит — băng [kêu] răng rắc
    перен. (thông tục) — (болтать) nói huyên thiên, nói lép bép, nói ra rả
  2. .
    у меня трещатьит голова — tôi nhức đầu quá, đầu tôi đau buốt, đầu tôi nhức như búa bổ
    трещатьат морозы — băng giá ác liệt
    за ушами трещатьит у кого-л. — ai ăn rất ngon miệng (ăn ngấu nghiến)
    карман трещатьит — túi rỗng
    трещать по всем швам — rệu rã, suy bại, suy sụp

Tham khảo

[sửa]