Bước tới nội dung

ri rỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˧ zḭ˧˩˧ʐi˧˥ ʐi˧˩˨ɹi˧˧ ɹi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹi˧˥ ɹi˧˩ɹi˧˥˧ ɹḭʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ri rỉ

  1. Nói nước thấm ra từng giọt một.
    Nước ri rỉ qua tường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]