трудиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
трудиться Thể chưa hoàn thành
- Lao động, làm việc; (над Т) làm; (над книгой и т. п. ) viết, sáng tác, ngiên cứu, biên soạn.
- (thông tục)(беспокоить, затруднять себя) — bận tâm, bận lòng, chịu vất vả, chịu khó nhọc
- он напрасно трудится — nó bận tâm vô ích
- не трудитесь — а) — anh đừng bận tâm (bận lòng) làm gì; б) — (не пытайтесь) — đừng uổng công, đừng cố gắng vô ích
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)