тур
Giao diện
Tiếng Dukha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: tur
Động từ
[sửa]тур
- đứng.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]тур gđ
- (круг танца) [một] tua, vòng, vòng nhảy.
- (часть состязаня) vòng đấu, vòng, tua.
- (этап) vòng, lượt, đợt, tua.
Tham khảo
[sửa]- "тур", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tuva
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: tur
Động từ
[sửa]тур
- đứng.