тускнеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тускнеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tusknét' |
khoa học | tusknet' |
Anh | tusknet |
Đức | tusknet |
Việt | tuxcnet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]тускнеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: потускнеть)
- Mờ đi, đục đi, mờ đục; (о свете и т. п. ) lu, lu mờ; (о металле) tối màu đi, ố đi.
- перен. — (о маланте и т. п.) — lu mờ
- перен. — (перед Т) — (меркнуть) mờ đi, lu mờ đi
- всё это тускнетьеет перед... — tất cả những cái đó đều lu mờ đi trước...
Tham khảo
[sửa]- "тускнеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)