Bước tới nội dung

тускнеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

тускнеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: потускнеть)

  1. Mờ đi, đục đi, mờ đục; (о свете и т. п. ) lu, lu mờ; (о металле) tối màu đi, ố đi.
    перен. — (о маланте и т. п.) — lu mờ
    перен. — (перед Т) — (меркнуть) mờ đi, lu mờ đi
    всё это тускнетьеет перед... — tất cả những cái đó đều lu mờ đi trước...

Tham khảo

[sửa]