Bước tới nội dung

убавлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

убавлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: убавить)

  1. (В, Р) giảm bớt, rút bớt, giảm... xuống, giảm, bớt
  2. (укарачивать) rút ngắn, làm... ngắn lại
  3. (сужать) rút hẹp, làm... hẹp lại.
    убавлять скорость — giảm [bớt] tốc độ, giảm tốc, giảm ga; убавить шагу — giảm bước
    убавлять себе годы — nói bớt (khai sụt) tuổi; нельзя ни убавить, ни прибавить ни слова — khong thêm bớt được chữ nào, rất hoàn mỹ
    убавлять в талии — rút hẹp ở thát lưng, thắt hẹp ở eo lưng
  4. (в Р) (thông tục) sút, sụt, tụt, giảm.
    убавлять в весе — [bị] sút cân, sụt cân

Tham khảo

[sửa]