убавлять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của убавлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubavlját' |
khoa học | ubavljat' |
Anh | ubavlyat |
Đức | ubawljat |
Việt | ubavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]убавлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: убавить)
- (В, Р) giảm bớt, rút bớt, giảm... xuống, giảm, bớt
- (укарачивать) rút ngắn, làm... ngắn lại
- (сужать) rút hẹp, làm... hẹp lại.
- убавлять скорость — giảm [bớt] tốc độ, giảm tốc, giảm ga; убавить шагу — giảm bước
- убавлять себе годы — nói bớt (khai sụt) tuổi; нельзя ни убавить, ни прибавить ни слова — khong thêm bớt được chữ nào, rất hoàn mỹ
- убавлять в талии — rút hẹp ở thát lưng, thắt hẹp ở eo lưng
- (в Р) (thông tục) sút, sụt, tụt, giảm.
- убавлять в весе — [bị] sút cân, sụt cân
Tham khảo
[sửa]- "убавлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)