удалой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của удалой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udalój |
khoa học | udaloj |
Anh | udaloy |
Đức | udaloi |
Việt | uđaloi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]удалой
Tham khảo
[sửa]- "удалой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)