удалой
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
удалой
- Dũng mãnh, hùng dũng, hũng tráng, oai hùng, hiên ngang, ngang tàng, táo bạo, mạnh bạo, bạt mạng, ngổ ngáo, ngổ.
- конь удалой — [con] chiến mã dũng mãnh
- песня удалая — bài ca dũng tráng (oai hùng, hùng dũng)
- тройка удалая — [cỗ] xe tam mẽ chạy ngang tàng, xe ba ngựa phóng bạt mạng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)