Bước tới nội dung

узловой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

узловой

  1. () Trung tâm, đầu mối.
    узловая станция ж. — -д. ga đàu mối
  2. (основной) chủ yếu, trọng tâm, cơ bản, căn bản, chủ chốt, mấu chốt, then chốt, cốt yếu, chính.
    узловой вопрос — vấn đề cơ bản(chủ yếu, cốt yếu, cốt tử, trọng tâm)
    узловой пункт — điểm chính (chủ chốt, mấu chốt, then chốt)

Tham khảo

[sửa]