Bước tới nội dung

укатить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

укатить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) lăn... đi, lăn.
  2. (thông tục)(уехать) đi, ra đi, đi khỏi, rời (bằng xe, tàu, v. v. . . )
  3. средствах передвижения) lăn đi

Tham khảo

[sửa]