украдкой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của украдкой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukrádkoj |
khoa học | ukradkoj |
Anh | ukradkoy |
Đức | ukradkoi |
Việt | ucrađcoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
украдкой
- (Một cách) Vụng trộm, lén lút, thầm vụng, kín đáo, vụng, lén, trộm.
- украдкой бросить взгляд на кого-л. — kín đáo đưa mắt nhìn ai
- смотреть на кого-л. украдкой — lén nhìn ai, nhìn trộm ai
Tham khảo[sửa]
- "украдкой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)