Bước tới nội dung

украдкой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

украдкой

  1. (Một cách) Vụng trộm, lén lút, thầm vụng, kín đáo, vụng, lén, trộm.
    украдкой бросить взгляд на кого-л. — kín đáo đưa mắt nhìn ai
    смотреть на кого-л. украдкой — lén nhìn ai, nhìn trộm ai

Tham khảo

[sửa]