Bước tới nội dung

украшать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

украшать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: украсить) ‚(В)

  1. Tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang sức, trang trí; (речьь, слог) làm hoa mỹ hơn, làm cho... đẹp hơn, làm... hoa văn hơn, làm văn vẻ mỹ miều; перен. làm... phong phú hơn.

Tham khảo

[sửa]