Bước tới nội dung

укрощать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

укрощать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: укротить) ‚(В)

  1. (животного) thuần dưỡng, thuần hóa, dạy... [cho thuần]
  2. (человека) làm... thuần phục.
    укрощать тигра — thuần dưỡng con hổ, dạy hổ
  3. (сдерживать) kiềm chế, kìm hãm, chế ngự, chinh phục, nén, kìm, dằn.
    укрощать гнев — nén (ghìm, dằn) cơn giận, kiềm chế cơn thịnh nộ

Tham khảo

[sửa]