умчаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

умчаться Hoàn thành

  1. Phóng đi nhanh, lao đi vùn vụt, chạy vèo vèo, vút qua, vụt qua, vun vút lao nhanh.
  2. (о времени) vùn vụt trôi qua.
    умчатьсялась юность — tuổi thanh xuân [đã] vùn vụt trôi qua

Tham khảo[sửa]