Bước tới nội dung

усеивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

усеивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: усеять)

  1. (в Т) rải rắc, điểm đầy, rải đầy, rải khắp
  2. (разбрасывать) gieo rắc, vãi tung.
    луг усеян цветами — nội cỏ điểm đầy hoa
    небо усеяно звёздами — bầu trời điểm đầy sao

Tham khảo

[sửa]