услать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của услать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uslát' |
khoa học | uslat' |
Anh | uslat |
Đức | uslat |
Việt | uxlat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
услать Hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "услать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)