Bước tới nội dung

уставлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

уставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уставить)

  1. (thông tục)(В) (размещать) xếp đặt, sắp xếp, bày biện, xếp, đặt, bày
  2. (занимать целиком) làm choán hết, làm chiếm hết, xếp chật hết.
    уставить — [всю] полку книгами — xếp sách chật cả giá
  3. (thông tục)(устремлять) hướng, nhằm, chĩa, chỉ
    уставить глаза на кого-л. — nhìn chằm chằm (chăm chắm, chăm chăm, chằm chặp, chòng chọc, trừng trừng) ai, dán mắt vào ai

Tham khảo

[sửa]