уставлять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уставлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustavlját' |
khoa học | ustavljat' |
Anh | ustavlyat |
Đức | ustawljat |
Việt | uxtavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]уставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уставить)
- (thông tục)(В) (размещать) xếp đặt, sắp xếp, bày biện, xếp, đặt, bày
- (занимать целиком) làm choán hết, làm chiếm hết, xếp chật hết.
- уставить — [всю] полку книгами — xếp sách chật cả giá
- (thông tục)(устремлять) hướng, nhằm, chĩa, chỉ
- уставить глаза на кого-л. — nhìn chằm chằm (chăm chắm, chăm chăm, chằm chặp, chòng chọc, trừng trừng) ai, dán mắt vào ai
Tham khảo
[sửa]- "уставлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)