Bước tới nội dung

уступать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

уступать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уступить)

  1. (В Д) nhường.
    уступать дорогу кому-л. — nhường đường (lối, bước) cho ai, nhượng bộ ai
    уступать место кому-л. — nhường chỗ cho ai
    уступать территорию — nhường đất, nhượng địa
  2. (Д в П) (поддаваться) nhân nhượng, nhượng bộ, nhường nhịn, nhường.
    уступать силе, давлению — nhượng bộ trước sức mạnh, sức ép
    он никому ни в чём не уступит — nó sẽ không nhường nhịn (nhân nhượng, nhường) ai trong bất cứ việc gì cả
  3. (не выдерживать сравнения) chịu thua, chịu kém, thua, kém, nhường.
    не уступать кому-л. — không chịu thua ai
    не уступать кому-л. в силе, уме — không thua kém ai về sức lực, tài trí
  4. (В Д) (thông tục) (продавать) nhường lại, để lại, nhường lại, chuyển nhượng.
    он уступил свой билет знакомому — nó nhường (nhượng, để) lại cái vé của nó cho người quen

Tham khảo

[sửa]