Bước tới nội dung

усыплять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

усыплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: усыпить) ‚(В)

  1. Ru ngủ, làm... ngủ; (наркозом) đánh thuốc mê, làm... thiếp đi; (гипнозом) thôi miên.
    перен. — ru ngủ, làm tê liệt, làm mất, làm... yếu đi
    усыплять бдительность — làm tê liệt tinh thần cảnh giác, làm mất cảnh giác
  2. (умерщвлять) đánh thuốc độc, giết.

Tham khảo

[sửa]