Bước tới nội dung

утекать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

утекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: утечь)

  1. (о жидкости) chảy đi, trôi đi, , rỉ
  2. (о газе) thoát đi, thoát mất, .
  3. (thông tục)(о времени) trôi qua
    утекли годы — năm tháng trôi qua
  4. .
    много воды утекло с тех пор — cái đó thì đã lâu rồi, từ đó nhiều thời gian đã trôi qua

Tham khảo

[sửa]