утекать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
утекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: утечь)
- (о жидкости) chảy đi, trôi đi, rò, rỉ
- (о газе) thoát đi, thoát mất, xì.
- (thông tục)(о времени) — trôi qua
- утекли годы — năm tháng trôi qua
- .
- много воды утекло с тех пор — cái đó thì đã lâu rồi, từ đó nhiều thời gian đã trôi qua
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)