утекать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của утекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utekát' |
khoa học | utekat' |
Anh | utekat |
Đức | utekat |
Việt | utecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
утекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: утечь)
- (о жидкости) chảy đi, trôi đi, rò, rỉ
- (о газе) thoát đi, thoát mất, xì.
- (thông tục)(о времени) — trôi qua
- утекли годы — năm tháng trôi qua
- .
- много воды утекло с тех пор — cái đó thì đã lâu rồi, từ đó nhiều thời gian đã trôi qua
Tham khảo[sửa]
- "утекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)