учитывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của учитывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učítyvat' |
khoa học | učityvat' |
Anh | uchityvat |
Đức | utschitywat |
Việt | utrityvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
учитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: учесть) ‚(В)
- (производить учёт) kiểm kê, thống kê, tính toán.
- (принимать во внимание) cân nhắc đến, chú ý đến, tính toán đến, đếm xỉa đến.
- учитывать опыт предшественников — chú ý đến kinh nghiệm của những người đi trước
- .
- учесть вексель — фин. — chiết khấu kỳ phiếu
Tham khảo[sửa]
- "учитывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)