учить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của учить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učít' |
khoa học | učit' |
Anh | uchit |
Đức | utschit |
Việt | utrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]учить Thể chưa hoàn thành
- (ВД, В + инф. ) dạy, dạy học, dạy cho
- (животных) huấn luyện, tập luyện, dạy.
- учить кого-л. грамоте — dạy ai biết chữ, dạy cho ai biết đọc biết viết
- чему вас там учат? — ở đấy người ta dạy cái gì cho các anh
- (В Д) (наставлять, поучать) dạy, dạy bảo, dạy dỗ, bảo ban.
- учить уму-разуму — dạy bảo điều hơn lẽ thiệt, dạy khôn dạy khéo
- (с союзом что ) (развивать теорию) nói rằng, dạy rằng, chỉ thị rằng, huấn thị rằng.
- (В) (запоминать, усваивать) học.
- учить уроки — học bài, nghiền bài học
- учить стихотворение — học bài thơ
- .
- учёного учить — - только портить — погов. — chớ múa rìu qua mắt thợ
Tham khảo
[sửa]- "учить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)