фига
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
фига gc
- (дерево) [cây] vả, sung (Ficus carica).
- (плод) [quả, trái] vả, sung.
- (thông tục) (кукиш) nắm đấm chìa ngón tay cái ra ngoài (một cử chỉ thô bỉ tỏ ý khinh miệt).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)