Bước tới nội dung

финтить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

финтить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (прибегать к уловкам) dùng mưu mẹo, dở mánh khoé, đánh lừa.
  2. (заискивать) xu nịnh, ton hót, xun xoe, nịnh nọt, ỏn thót.

Tham khảo

[sửa]