фратиха
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фратиха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fratíha |
khoa học | fratixa |
Anh | fratikha |
Đức | fraticha |
Việt | phratikha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фратиха gc
Tham khảo[sửa]
- "фратиха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)