функция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của функция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fúnkcija |
khoa học | funkcija |
Anh | funktsiya |
Đức | funkzija |
Việt | phunctxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]функция gc
- (биол.) Chức năng, cơ năng, chức phận.
- (перен.) (обязанность) chức năng, chức trách, nhiệm vụ.
- выполнять функцияи кого-л. — thực hiện chức trách (nhiệm vụ) của ai
- (значение, роль) tác dụng, chức năng, vai trò.
- функция денег — chức năng (tác dụng) của tiền tệ
- мат. — hàm số, hàm
- проиводная функция — đạo hàm
- выступать в функцияи кого-л., чего-л. — là ai, là cái gì
Tham khảo
[sửa]- "функция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)