Bước tới nội dung

холостой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

холостой

  1. Chưa vợ, trai , không [có] vợ, độc thân, không (chưa) lập gia đình.
    холостой мужчина — người đàn ông không vợ
    холостая жизнь — cuộc sống độc thân
    холостая квартира — căn nhà của người chưa vợ
  2. (тех.) Không tải, chạy không, công.
    холостой ход — chu trình không tải, hành trình chạy không, bước không tải, bước vô công, [sự] chạy không, quay không, chạy không tải
  3. (воен.) Giả.
    холостой патрон — đạn giả
    холостой выстрел — [sự] bắn đạn giả
    охот. — độc, đi lẻ
    холостая утка — [con] vịt độc

Tham khảo

[sửa]