холостой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của холостой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | holostój |
khoa học | xolostoj |
Anh | kholostoy |
Đức | cholostoi |
Việt | kholoxtoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]холостой
- Chưa vợ, trai tơ, không [có] vợ, độc thân, không (chưa) lập gia đình.
- холостой мужчина — người đàn ông không vợ
- холостая жизнь — cuộc sống độc thân
- холостая квартира — căn nhà của người chưa vợ
- (тех.) Không tải, chạy không, vô công.
- холостой ход — chu trình không tải, hành trình chạy không, bước không tải, bước vô công, [sự] chạy không, quay không, chạy không tải
- (воен.) Giả.
- холостой патрон — đạn giả
- холостой выстрел — [sự] bắn đạn giả
- охот. — độc, đi lẻ
- холостая утка — [con] vịt độc
Tham khảo
[sửa]- "холостой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)