цапать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цапать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cápat' |
khoa học | capat' |
Anh | tsapat |
Đức | zapat |
Việt | txapat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
цапать несов. (thông tục) 1
Tham khảo[sửa]
- "цапать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)