Bước tới nội dung

цветистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

цветистый

  1. (покрытый цветами) [có, phủ] đầy hoa, nhiều hoa.
  2. (пёстрый) sặc sỡ, lắm màu, nhiều sắc, ngũ sắc, hoa hoét.
  3. (перен.) (о стиле) hoa mỹ, văn hoa, văn vẻ.

Tham khảo

[sửa]