цветистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của цветистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cvetístyj |
khoa học | cvetistyj |
Anh | tsvetisty |
Đức | zwetisty |
Việt | txvetixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]цветистый
- (покрытый цветами) [có, phủ] đầy hoa, nhiều hoa.
- (пёстрый) sặc sỡ, lắm màu, nhiều sắc, ngũ sắc, hoa hoét.
- (перен.) (о стиле) — hoa mỹ, văn hoa, văn vẻ.
Tham khảo
[sửa]- "цветистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)