Bước tới nội dung

цедить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

цедить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Lọc, chắt.
  2. (наливать) chiết, rót
  3. (пить) nhấp giọng, uống một, uống chậm dãi.
    разг.:
    цедить — [сквозь], цедить слова — nói rít mạnh từng lời

Tham khảo

[sửa]