Bước tới nội dung

цепенеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

цепенеть (от Р)

  1. Cóng, cóng lại; (от сильного чувства) đờ ra, đơ ra, thừ ra, sững sờ, sửng sốt, lặng người đi, ngây người ra, đờ người ra, thừ người ra, đứng sững ra, đờ đẫn ra.
    цепенеть от ужаса — đờ (đơ, thừ, đực) người ra vì khiếp đảm, sợ khiếp đứng sững như trời trồng

Tham khảo

[sửa]