чалавек
Giao diện
Tiếng Belarus
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *čьlověkъ, *čelověkъ.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]чалаве́к (čalavjék) gđ pers (gen. чалаве́ка, nom. số nhiều лю́дзі hoặc чалаве́кі, gen. số nhiều людзе́й hoặc чалаве́к, tính từ quan hệ чалаве́чы, dạng giảm nhẹ nghĩa чалаве́чак)
Biến cách
[sửa]Biến cách của чалаве́к (dt chỉ cá nhân, g.đực vòm mềm, trọng âm e/a, thân từ bất quy tắc số nhiều)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | чалаве́к čalavjék |
лю́дзі, чалаве́кі ljúdzi, čalavjéki |
gen. | чалаве́ка čalavjéka |
людзе́й, чалаве́к ljudzjéj, čalavjék |
dat. | чалаве́ку čalavjéku |
людзя́м, чалаве́кам ljudzjám, čalavjékam |
acc. | чалаве́ка čalavjéka |
людзе́й, чалаве́к ljudzjéj, čalavjék |
ins. | чалаве́кам čalavjékam |
людзьмі́, чалаве́камі ljudzʹmí, čalavjékami |
loc. | чалаве́ку čalavjéku |
людзя́х, чалаве́ках ljudzjáx, čalavjékax |
voc. | чалаве́ча čalavjéča |
— |
dạng đếm | — | чалаве́кі1 čalavjéki1 |
1Dùng với các số 2, 3, 4 và lớn hơn 20 tận cùng là 2, 3, 4.
Từ dẫn xuất
[sửa]- чалаве́цтва (čalavjéctva)
- чалаве́чы (čalavjéčy)
Tham khảo
[sửa]- “чалавек”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org
Thể loại:
- Mục từ tiếng Belarus
- Từ tiếng Belarus kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Belarus gốc Slav nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Belarus có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Belarus
- tiếng Belarus entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Belarus
- Danh từ chỉ cá nhân trong tiếng Belarus
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Belarus có giống đực là thân từ vòm mềm
- Danh từ tiếng Belarus có giống đực là thân từ vòm mềm trọng âm e
- Danh từ tiếng Belarus có trọng âm e
- Danh từ tiếng Belarus có thân từ bất quy tắc số nhiều
- Danh từ tiếng Belarus có giống đực là thân từ vòm mềm trọng âm a
- Danh từ tiếng Belarus có trọng âm a
- Danh từ tiếng Belarus có nhiều trọng âm
- Danh từ bổ khuyết tiếng Belarus
- Giống đực/Tiếng Belarus
- Mọi người/Tiếng Belarus