частица
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của частица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | častíca |
khoa học | častica |
Anh | chastitsa |
Đức | tschastiza |
Việt | traxtitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]частица gc
Tham khảo
[sửa]- "частица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)