частый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của частый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | částyj |
khoa học | častyj |
Anh | chasty |
Đức | tschasty |
Việt | traxty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]частый
- (густой, плотный) dày, mau, nhặt, sít, sát, san sát, dày đặc.
- частые зубы — những chiếc răng dày (sít, mau)
- частый гребень — [cái] lược bí, lược mau, lược dày
- (быстро следующий, сменяющийся) nhanh, mau, nhặt, dày, dày đặc.
- частый пульс — mạch nhanh
- частый пулемётный огонь — hỏa lực súng máy đan dày (dày đặc), súng máy bắn nhanh (nhặt)
- (быстро повторяющийся, часто бывающий) thường có, hay có, năng có, hay đến, nhanh nhanh, đều đều.
- частые удары — những tiếng đập đều đều (nhanh nhanh)
- частый гость — người khách hay (năng, thường, thường hay) đến
Tham khảo
[sửa]- "частый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)