чувствительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чувствительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čuvstvítel'nyj |
khoa học | čuvstvitel'nyj |
Anh | chuvstvitelny |
Đức | tschuwstwitelny |
Việt | truvxtvitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]чувствительный
- (восприимчивый) nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy.
- чувствительная кожа — da nhạy cảm
- чувствительное место — chỗ dễ đau, chỗ hiểm yếu, huyệt
- (впечатлительный) mẫn cảm, nhạy cảm, hay xúc cảm.
- (сентиментальный) đa cảm, đa tình, hay xúc cảm.
- (thông tục) (ощутимый) dễ cảm thấy, dễ nhận thấy
- (заметный) rõ rệt, đáng kể.
- чувствительная разница — [sự] khác nhau rõ rệt, chênh lệch đáng kể
- чувствительный удар — [một] đòn khá mạnh, cú điếng người, đòn đau điếng
- чувствительная утрата — [sự] mất mát khá lớn
Tham khảo
[sửa]- "чувствительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)