чуткий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чуткий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čútkij |
khoa học | čutkij |
Anh | chutki |
Đức | tschutki |
Việt | trutki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]чуткий
- Thính, tinh.
- чуткая собака — [con] chó thính
- чуткое ухо — tai thính, thính tai
- (чувствительный, быстро реагирующий) nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy.
- (отзывчивый) ân cần, chu đáo, nhạy cảm, mẫn cảm, tinh ý.
- чуткий товарищ — người bạn ân cần (chu đáo, nhạy cảm, mẫn cảm, tinh ý)
- чуткое отношение — thái độ ân cần (chu đáo)
- чуткий сон — tỉnh ngủ
Tham khảo
[sửa]- "чуткий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)